Có 2 kết quả:

作手 zuò shǒu ㄗㄨㄛˋ ㄕㄡˇ做手 zuò shǒu ㄗㄨㄛˋ ㄕㄡˇ

1/2

zuò shǒu ㄗㄨㄛˋ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) writer
(2) expert

Bình luận 0

zuò shǒu ㄗㄨㄛˋ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to put one's hand to sth
(2) to set about
(3) skillful hands
(4) worker
(5) writer

Bình luận 0