Có 2 kết quả:
作手 zuò shǒu ㄗㄨㄛˋ ㄕㄡˇ • 做手 zuò shǒu ㄗㄨㄛˋ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) writer
(2) expert
(2) expert
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put one's hand to sth
(2) to set about
(3) skillful hands
(4) worker
(5) writer
(2) to set about
(3) skillful hands
(4) worker
(5) writer
Bình luận 0